Máy kiểm tra độ mài mòn và vón cục dòng YG401, được sử dụng để xác định khả năng chống mài mòn, hiệu suất vón cục và sự thay đổi bề mặt của vải dệt thoi, vải dệt kim, vải xếp nếp, vải tráng phủ và vải không dệt.
Ứng dụng:
Máy kiểm tra độ mài mòn và vón cục dòng YG401, được sử dụng để xác định khả năng chống mài mòn, hiệu suất vón cục và sự thay đổi bề mặt của vải dệt thoi, vải dệt kim, vải xếp nếp, vải tráng phủ và vải không dệt.
Tiêu chuẩn:
Kiểm tra độ mài mòn: GB/T 21196.2, GB/T 13775, ISO 12947, ASTM D4966, IWS TM 112, M﹠S P19, Next 18, SN 198529, TWC 112, JIS L1096, (Phương pháp tấm bi ISO17076-2, tùy chọn)
Thử nghiệm đóng cọc: GB/T 4802.2, ISO12945-2, ASTM D4970, IWS TM 196, M﹠S P17, Next TM26, SN 198525
Đặc trưng:
Tiêu chuẩn: hình Lissajous.
Vị trí làm việc: 4, 6, 8, 9 tùy chọn.
Phương pháp đếm: 1) đếm lên. 2) đếm ngược.
Thiết kế độc đáo cho phép tháo từng giá đỡ mẫu để kiểm tra mà không cần nâng tấm chuyển động phía trên.
Giá đỡ mẫu tiêu chuẩn có trọng lượng 9 và 12kpa đi kèm.
PLC, màn hình cảm ứng màu 7 inch, giao diện vận hành tiếng Trung và tiếng Anh.
Trọng lượng và các bộ phận chính được làm bằng thép không gỉ có hình dáng đẹp và bền khi sử dụng.
Để tránh bị biến dạng, tấm chuyển động trên cùng được làm đặc biệt bằng hợp kim nhôm 316.
Các thông số kỹ thuật:
Mẫu YG401-4 YG401-6 YG401-8 YG401-9
Vị trí làm việc 4 6 8 9
Chế độ điều khiển Điều khiển PLC và màn hình cảm ứng
Phạm vi truy cập 0 ~ 999999 lần
Áp suất thử Thử mài mòn A) Giá đỡ mẫu: (198 ±2)g
B) Mảnh tải lớn hơn: (597±5)g
C) Tổng khối lượng: (795± 7)g, đối với quần áo bảo hộ lao động, vải bọc, khăn trải giường và vải dùng trong kỹ thuật (áp suất danh nghĩa là 12kpa)
A) Giá đựng mẫu: (198 ±2)g
B) Mảnh tải nhỏ hơn: (397±5)g
C) Tổng khối lượng: (595± 7)g, đối với quần áo và hàng dệt gia dụng, không bao gồm vải bọc và khăn trải giường (áp suất danh nghĩa 9kpa)
Thử độ vón cục A) Mảnh chịu tải bằng thép không gỉ: (155 ± 1) g
B) Giá đựng mẫu: (260 ± 1)g
C) Tổng khối lượng: (415± 2)g
Đường kính hiệu dụng của giá đỡ A) Giá đỡ mài mòn: Φ(28,65 ± 0,05) mm
B) Giá đỡ đóng cọc: Φ(90 ± 0,10) mm
Tốc độ quay 47,5± 2,5 vòng/phút
Trọng lượng ép Khối lượng: (2,5 ± 0,5) kg
Đường kính: Φ(120 ± 10) mm
Nguồn điện AC220V 50/60Hz
Kích thước (L x W x H) 60×55×41cm 88×61×41cm 90×62×41cm 90×62×41cm
Cân nặng 75kg 130kg 145kg 150kg